Có 2 kết quả:

出厂价 chū chǎng jià ㄔㄨ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄚˋ出廠價 chū chǎng jià ㄔㄨ ㄔㄤˇ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) invoice
(2) factory price

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) invoice
(2) factory price

Bình luận 0